Bảng mã lỗi máy giặt LG thường gặp phải

Mã lỗi 177 lượt xem

Bảng mã lỗi máy giặt LG cửa trước cho thấy nhiều vấn đề từ sai sót trong vận hành đến nhu cầu bảo trì định kỳ cho đến các vấn đề nghiêm trọng do các bộ phận bị trục trặc.

Các vấn đề khác có thể cần phải thao tác một chút, chẳng hạn như kiểm tra để đảm bảo không có vật cản hoặc tắc nghẽn ngăn nước vào hoặc ra khỏi máy. Thông thường, cách khắc phục cơ bản hoặc reset lại máy có thể khắc phục được lỗi.

Mã lỗi máy giặt LG và cách khắc phục

Đây là một số mã lỗi máy giặt LG phổ biến hơn để giúp bạn chạy chẩn đoán và tìm ra vấn đề mà máy giặt của bạn đang gặp phải.

1. Mã lỗi IE: Lỗi cấp nước vào

Lỗi IE có nghĩa là máy giặt không đạt được mực nước dự kiến. Kiểm tra các vòi cấp nước phía sau máy giặt để đảm bảo chúng được mở hoàn toàn. Kiểm tra các ống dẫn nước vào xem có bị xoắn hoặc đóng băng (vào mùa đông) không và thay thế các ống mềm nếu hiện tượng xoắn là do hư hỏng.

Chuẩn bị sẵn một thùng để xả nước khỏi ống và ngắt kết nối ống khỏi mặt sau của máy giặt để kiểm tra chúng và bộ lọc đầu vào nước xem có bị tắc không (làm sạch, nếu cần). Kiểm tra các van nước đầu vào xem có bị hỏng không (thay thế, nếu cần). Nếu các van đầu vào vẫn ổn, có thể cần phải thay thế bảng điều khiển điện tử chính.

2. UE: Tải không cân bằng

Mã lỗi UE có thể được kích hoạt bởi một số loại tải không cân bằng. Đầu tiên, hãy thử phân bố lại quần áo trong máy giặt. Các tải nhỏ bị mất cân bằng thường có thể được khắc phục bằng cách tăng kích thước tải.

Những vật nặng trộn lẫn với những vật nhẹ có thể gây ra vấn đề, cũng như những vật dụng cồng kềnh lớn như ga trải giường bị kẹt ở một bên bồn tắm. Để tránh những vấn đề này, hãy đảm bảo máy giặt được cân bằng đúng cách.

Bảng mã lỗi máy giặt LG
Bảng mã lỗi máy giặt LG

3. OE: Thoát nước chậm

Kiểm tra ống thoát nước bị tắc và đảm bảo ống thoát nước không bị xoắn hoặc tắc. Sau đó, kiểm tra chu kỳ vắt xem mã OE có bị xóa hay không. Kiểm tra bơm thoát nước xem có hoạt động tốt không.

Rút phích cắm của máy giặt và kiểm tra kết nối dây điện giữa bảng điều khiển điện tử và bơm xả xem có kết nối lỏng lẻo không. Kiểm tra dây nịt xem có bị hư hỏng không và thay thế nếu cần thiết.

Cắm máy giặt và chạy chu trình quay để kiểm tra xem bạn có nghe thấy tiếng động cơ bơm thoát nước kêu vo ve không. Nếu bạn làm như vậy, hãy kiểm tra bộ lọc bơm thoát nước xem có vật nhỏ hoặc bị tắc không. Quá nhiều bọt do sử dụng quá nhiều chất tẩy rửa cũng có thể khiến bơm thoát nước gặp trục trặc, cần phải chạy chu trình làm sạch lồng giặt. Nếu động cơ bơm thoát nước không kêu, hãy gọi kỹ thuật viên dịch vụ hoặc thay thế bơm thoát nước.

=> Bảng mã lỗi máy giặt Electrolux

4. FE: Lỗi tràn nước

Bơm thoát nước chạy liên tục khi hiển thị mã lỗi FE. Chạy chu trình vắt để xả nước máy giặt và bắt đầu lại chu trình giặt để xem mã lỗi FE có còn tồn tại không. Kiểm tra các van nước đầu vào để xem liệu chúng có ngắt nguồn cấp nước đúng cách sau khi đổ đầy máy giặt hay không. Nếu van nước đầu vào bị lỗi, hãy thay cụm van đầu vào.

5. PE: Lỗi cảm biến mực nước

Việc mất điện thường gây ra mã lỗi PE.

Để đặt lại máy giặt, hãy rút phích cắm của máy giặt trong 10 giây. Nhấn và giữ nút bắt đầu trong năm giây. Cắm máy giặt. Khởi động lại chu kỳ để xem lỗi còn tồn tại không. Đây có thể là dấu hiệu của cảm biến mực nước hoặc dây điện bị lỗi.

6. dE: Lỗi cửa mở

Lỗi dE có thể xuất hiện dưới dạng dE1, del, dEL hoặc dE2 và mỗi lỗi này biểu thị cửa không khóa. Rút phích cắm của máy giặt. Kiểm tra cửa xem có bị cản trở hoặc hư hỏng không. Nếu cửa bị hư hỏng, hãy thay thế bất kỳ bộ phận nào bị lỗi. Nếu cửa đóng đúng cách, hãy nhấn và giữ nút khởi động trong năm giây để đặt lại máy giặt.

Cắm máy giặt vào và khởi động lại chu trình để xem mã lỗi còn tồn tại không. Nếu đúng như vậy, máy giặt có thể có cụm khóa cửa, cụm công tắc hoặc hệ thống dây điện bị lỗi. Gọi cho dịch vụ.

7. tE: Lỗi cảm biến nhiệt

Mã tE thường biểu thị lỗi gia nhiệt.

Để đặt lại máy giặt, hãy rút phích cắm trong 10 giây. Nhấn và giữ nút bắt đầu trong năm giây. Cắm máy giặt. Giữ nút tốc độ vắt cho đến khi chữ “no spin” được tô sáng. Xả nước máy giặt và bắt đầu lại chu trình giặt để xem mã tE có còn tồn tại không.

8. LE: Lỗi động cơ truyền động bị khóa

Mã LE có nghĩa là động cơ của máy giặt bị khóa, có thể cho biết khối lượng giặt quá nặng.

Để đặt lại máy giặt, hãy rút phích cắm trong 10 giây. Nhấn và giữ nút bắt đầu trong năm giây. Cắm máy giặt. Giảm kích thước tải và bắt đầu lại chu trình giặt để xem lỗi còn hay không.

9. EE: Lỗi EEPROM trên board điều khiển điện tử chính

Mã lỗi EE có thể chỉ ra rằng EEPROM (bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình có thể xóa bằng điện) trên bảng điều khiển bị hỏng.

Để đặt lại máy giặt, hãy rút phích cắm trong 10 giây. Nhấn và giữ nút bắt đầu trong năm giây. Cắm máy giặt. Nếu mã vẫn còn, hãy gọi dịch vụ hoặc thay thế bảng điều khiển chính.

10. PF: Mất điện

Sự cố mất điện xảy ra trong chu kỳ. Chu trình có thể chưa hoàn thành đúng cách. Bắt đầu một chu kỳ mới.

11. CE: Lỗi dòng điện

Mã CE có nghĩa là có dòng điện quá mức trong mạch điện của động cơ. Nguyên nhân có thể là do tăng điện, nối đất kém, kết nối lỏng hoặc đoản mạch.

Để đặt lại máy giặt, hãy rút phích cắm trong 10 giây. Nhấn và giữ nút bắt đầu trong năm giây. Cắm máy giặt. Nếu mã lỗi vẫn tồn tại, hãy gọi dịch vụ. Sự cố có thể là do hệ thống dây điện bị lỗi hoặc động cơ hoặc bảng điều khiển bị trục trặc.

12. tCL: Chu trình làm sạch lồng giặt

Thông báo tCL là thông báo không liên tục để chạy chu trình làm sạch lồng giặt nhằm thúc đẩy hoạt động hiệu quả của máy. Đổ chất tẩy vào ngăn đựng chất tẩy rửa và chọn chu trình làm sạch lồng giặt.

Để bỏ qua chu trình làm sạch lồng giặt, hãy xoay núm chu trình hoặc thực hiện các lựa chọn để chạy một chu trình giặt mới. Thông báo sẽ xuất hiện trong một vài chu trình giặt, sau đó sẽ không xuất hiện lại cho đến chu trình làm sạch lồng giặt được thông báo tiếp theo.

13. CL: Tính năng khóa trẻ em được kích hoạt

Khi tính năng khóa trẻ em được bật, bảng điều khiển sẽ bị tắt. Để kích hoạt hoặc hủy kích hoạt, hãy nhấn và giữ nút khóa trẻ em trong ba giây.

Sự cố máy giặt LG

Có một số vấn đề về máy giặt mà với tư cách là chủ sở hữu máy giặt, bạn có thể gặp phải . Những vấn đề này cũng có thể phát sinh nếu máy giặt của bạn có bộ truyền động trực tiếp biến tần hoặc trống thông minh.

Giải pháp tốt nhất là sử dụng mã lỗi máy giặt LG để giúp chẩn đoán và khắc phục sự cố máy của bạn trước khi gọi kỹ thuật viên.

5/5 - (1 bình chọn)
Contact